ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defervescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defervescence


defervescence /,di:fə'vesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…