EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defervescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defervescence
defervescence /,di:fə'vesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt
← Xem thêm từ defervesce
Xem thêm từ defervescent →
Từ vựng liên quan
ce
d
defer
defervesce
en
er
esc
rv
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…