EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defiantly 31541
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
defiantly
Phát âm
Xem phát âm defiantly »
Ý nghĩa
* phó từ
bướng bỉnh, ngang ngược
Xem thêm defiantly »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…