ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defiantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defiantly


defiantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bướng bỉnh, ngang ngược

Các câu ví dụ:

1. Oddly enough, parasol flowers in the Imperial City of Hue defiantly bloom at the end of spring into the start of summer.

Nghĩa của câu:

Lạ lùng thay, hoa dù che nắng ở Cố đô Huế vẫn bất chấp nở rộ vào cuối xuân sang đầu hè.


Xem tất cả câu ví dụ về defiantly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…