ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deficiencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deficiencies


deficiency /di'fiʃənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
  số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
to make up a deficiency → bù vào chỗ thiếu hụt
  sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
  (toán học) số khuyết
deficiency of a curve → số khuyết của một đường
y deficiency disease → bệnh thiếu vitamin
mental deficiency → chứng đần

@deficiency
  số khuyết
  d. of a curve số khuyết của một đường cong
  effective d. số khuyết hữu hiệu
  virtual d. số khuyết ảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…