EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defibrination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defibrination
defibrination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khử xơ
← Xem thêm từ defibrinate
Xem thêm từ deficiencies →
Từ vựng liên quan
at
br
d
fib
fibrin
in
ion
nation
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…