ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deficient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deficient


deficient /di'fiʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
to be deficient in courage → thiếu can đảm
  kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
mentally deficient → đần, kém thông minh

@deficient
  khuyết, thiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…