EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deficit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deficit
deficit /'defisit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
to make up a deficit; to meet a deficit
→ bù lại số tiền thiếu hụt
← Xem thêm từ Deficit
Xem thêm từ Deficit financing →
Từ vựng liên quan
ci
cit
d
Deficit
ic
ici
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…