ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deficit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deficit


deficit /'defisit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
to make up a deficit; to meet a deficit → bù lại số tiền thiếu hụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…