EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defilade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defilade
defilade /,defi'leid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự)
thuật chống bắn lia
công trình chống bắn lia
ngoại động từ
xây công trình chống bắn lia cho
← Xem thêm từ defies
Xem thêm từ defile →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
la
lad
lade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…