ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defilade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defilade


defilade /,defi'leid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(quân sự)
  thuật chống bắn lia
  công trình chống bắn lia

ngoại động từ


  xây công trình chống bắn lia cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…