ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ define

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng define


define /di'fain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định nghĩa (một từ...)
  định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone → định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries → định rõ ranh giới hai nước
  xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất

@define
  định nghĩa, xác định

Các câu ví dụ:

1. Truong Anh Tu, a lawyer, said however that the Ministry of Public Security needs to clearly define harassment, molestation and public sexual acts since no document does it yet.


2. "An effective enforcement mechanism will define the deal," Tim Stratford, chairman of the American Chamber of Commerce in China (AmCham), told Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về define /di'fain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…