define /di'fain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone → định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries → định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
@define
định nghĩa, xác định
Các câu ví dụ:
1. Well-being is defined by three fundamental elements: economics, investment and sustainability.
Xem tất cả câu ví dụ về define /di'fain/