ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defined


define /di'fain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định nghĩa (một từ...)
  định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone → định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries → định rõ ranh giới hai nước
  xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất

@define
  định nghĩa, xác định

Các câu ví dụ:

1. Well-being is defined by three fundamental elements: economics, investment and sustainability.


Xem tất cả câu ví dụ về define /di'fain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…