ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degringolade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degringolade


degringolade

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…