EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deictic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deictic
deictic /'daiktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định
← Xem thêm từ deicide
Xem thêm từ deictically →
Từ vựng liên quan
d
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…