ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dekko

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dekko


dekko /'dekou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái nhìn
let's have a dekko → ta hãy nhìn một cái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…