EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delegacies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delegacies
delegacy /'deligəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phái đoàn, đoàn đại biểu
sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm
quyền hạn (của người) đại biểu
← Xem thêm từ deleful
Xem thêm từ delegacy →
Từ vựng liên quan
ac
ci
d
del
dele
ega
el
leg
legacies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…