ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delegacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delegacies


delegacy /'deligəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phái đoàn, đoàn đại biểu
  sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm
  quyền hạn (của người) đại biểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…