ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legacies


legacy /'legəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài sản kế thừa, gia tài, di sản
to come into a legacy → được thừa hưởng một gia tài
to leave a legacy for → để lại một di sản cho (ai)
a legacy of hatred → mối thù truyền kiếp

Các câu ví dụ:

1. Knapper ha also said that he would focus on other key fields including commerce and investment and addressing war legacies.


Xem tất cả câu ví dụ về legacy /'legəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…