ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delimit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delimit


delimit /di:'limit/ (delimitate) /di'limiteot/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…