ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delitescences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delitescences


delitescence /,deli'tesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…