EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delitescences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delitescences
delitescence /,deli'tesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)
← Xem thêm từ delitescence
Xem thêm từ delitescent →
Từ vựng liên quan
ce
d
del
deli
delitescence
el
elite
elites
en
esc
it
li
lit
lite
sc
sce
élite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…