EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dell
dell /del/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thung lũng nhỏ (có cây cối)
← Xem thêm từ delivery van
Xem thêm từ dells →
Từ vựng liên quan
d
del
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…