ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demagogism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demagogism


demagogism /'deməgɔgizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối mị dân; chính sách mị dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…