EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demagoguery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demagoguery
demagoguery /'deməgɔgri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy
← Xem thêm từ demagogue
Xem thêm từ demagogues →
Từ vựng liên quan
ago
agog
d
dem
demagog
demagogue
em
EMA
er
go
ma
mag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…