ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demolished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demolished


demolish /di'mɔliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá huỷ; đánh đổ
to demolish a doctrine → đánh đổ một học thuyết

Các câu ví dụ:

1. Hanoi Cinematheque is facing an imminent end - the quaint, beautiful oasis they've been based in for the past 14 years soon to be demolished to make way for yet another shopping mall.

Nghĩa của câu:

Hanoi Cinematheque đang phải đối mặt với một cái kết sắp xảy ra - ốc đảo xinh đẹp, cổ kính mà họ đã đặt trụ sở trong 14 năm qua sẽ sớm bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm khác.


2. Since early June, over 600 m of ceramic mosaics have been demolished for a project to widen the road and ease traffic congestion.


Xem tất cả câu ví dụ về demolish /di'mɔliʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…