EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demolishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demolishing
demolish /di'mɔliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá huỷ; đánh đổ
to demolish a doctrine
→ đánh đổ một học thuyết
← Xem thêm từ demolishes
Xem thêm từ demolishment →
Từ vựng liên quan
d
dem
demo
demolish
em
hi
hin
in
is
li
mo
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…