ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demolishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demolishing


demolish /di'mɔliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá huỷ; đánh đổ
to demolish a doctrine → đánh đổ một học thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…