ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demy


demy /di'mai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)
  sinh viên được cấp học bổng (trường Mác đa len, Ôc phớt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…