EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demy
demy /di'mai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)
sinh viên được cấp học bổng (trường Mác đa len, Ôc phớt)
← Xem thêm từ demurs
Xem thêm từ demystification →
Từ vựng liên quan
d
dem
em
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…