EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demystification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demystification
demystification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm rõ, sự làm sáng tỏ
← Xem thêm từ demy
Xem thêm từ demystified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
d
dem
demy
em
ic
if
ion
my
mystification
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…