EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mystification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mystification
mystification /,mistifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm
← Xem thêm từ mystics
Xem thêm từ mystifications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
ion
m
my
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…