EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denary
denary /'di:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hệ mười, thập phân
@denary
(thuộc) mười (10)
← Xem thêm từ denarius
Xem thêm từ denationalisation →
Từ vựng liên quan
d
den
en
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…