ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denary


denary /'di:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hệ mười, thập phân

@denary
  (thuộc) mười (10)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…