ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denationalisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denationalisation


denationalisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
  sự tước quyền công dân
  sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…