ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denationalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denationalise


denationalise /di:'næʃnəlaiz/ (denationalise) /di:'næʃnəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch
  tước quyền công dân
  tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…