ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deniers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deniers


denier /di'naiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người từ chối, người khước từ; người phủ nhận
  người chối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…