ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denotes 32446 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

denote /di'nout/

Phát âm

Xem phát âm denotes »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
a face that denotes energy → bộ mặt biểu hiện nghị lực
  có nghĩa là
  bao hàm (nghĩa)
the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam... → từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

@denote
  ký hiệu : có nghĩa là

Xem thêm denotes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…