ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dents


dent /dent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
  vết mẻ (ở lưỡi dao)

ngoại động từ


  rập hình nổi; làm cho có vết lõm
  làm mẻ (lưỡi dao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…