ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denuclearized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denuclearized


denuclearized

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có vũ khí hạt nhân
denuclearized zone →vùng không vũ khí hạt nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…