EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denuclearized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denuclearized
denuclearized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có vũ khí hạt nhân
denuclearized zone
→vùng không vũ khí hạt nhân
← Xem thêm từ denuclearization
Xem thêm từ denudation →
Từ vựng liên quan
clear
d
den
ea
ear
en
lea
nu
nuclear
ri
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…