ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deprived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deprived


deprived

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  túng quẫn, thiếu thốn

Các câu ví dụ:

1. " Behind the boredom and the jokes, however, there is a real fear about the financial consequences of the shutdown, which has deprived them of their salaries as the bills pile up.

Nghĩa của câu:

"Tuy nhiên, đằng sau sự buồn chán và những trò đùa, có một nỗi sợ hãi thực sự về hậu quả tài chính của việc đóng cửa, khiến họ mất tiền lương khi các hóa đơn chồng chất.


Xem tất cả câu ví dụ về deprived

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…