EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dept
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dept
dept
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của department) cục, vụ, ty, ban, khoa, bộ
← Xem thêm từ depriving
Xem thêm từ depth →
Từ vựng liên quan
d
dep
ep
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…