EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deputed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deputed
depute /di'pju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền
to depute someone to do something
→ uỷ cho ai làm việc gì
cử làm đại biểu, cử (người) thay mình
← Xem thêm từ depute
Xem thêm từ deputes →
Từ vựng liên quan
d
dep
depute
ep
EPU
put
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…