derive /di'raiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
to derive profit from... → thu lợi tức từ...
to derive pleasure from... → tìm thấy niềm vui thích từ...
nội động từ
từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
words that derive from Latin → những từ bắt nguồn từ tiếng La tinh
@derive
(logic học) suy ra