ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derive


derive /di'raiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
to derive profit from... → thu lợi tức từ...
to derive pleasure from... → tìm thấy niềm vui thích từ...

nội động từ


  từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
words that derive from Latin → những từ bắt nguồn từ tiếng La tinh

@derive
  (logic học) suy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…