EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dernier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dernier
dernier
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cuối cùng
dernier cry
→mốt cuối cùng
dernier resort
→biện pháp cuối cùng
← Xem thêm từ dern
Xem thêm từ derogate →
Từ vựng liên quan
d
dern
er
ernie
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…