ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derogates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derogates


derogate /'derəgeit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
to derogate from someone's power → giảm quyền lực của người nào
to derogate from someone's merit → làm mất giá trị của người nào
to derogate from someone's reputation → phạm đến thanh danh của ai
  làm điều có hại cho thanh thế của mình
  bị tụt cấp, bị tụt mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…