EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desexualizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desexualizes
desexualize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
← Xem thêm từ desexualized
Xem thêm từ desexualizing →
Từ vựng liên quan
d
des
desex
desexualize
ex
li
se
sex
sexual
sexualize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…