ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desiring


desire /di'zaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
to express a desire to do something → tỏ lòng mong muốn làm việc gì
to statisfy a desire → thoả mãn một sự mơ ước
  vật mong muốn, vật ao ước
  dục vọng
  lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
to do something at the desire somebody → làm việc gì theo lời yêu cầu của ai

ngoại động từ


  thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
to desire something → ao ước cái gì
to desire to do something → mong muốn làm việc gì
  đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
to desire somebody to do something → yêu cầu ai làm việc gì

@desire
  ước muốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…