ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desuetudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desuetudes


desuetude /'deswitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời
to fall into desuetude → trở nên không thích dụng, lỗi thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…