EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desuetudes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desuetudes
desuetude /'deswitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời
to fall into desuetude
→ trở nên không thích dụng, lỗi thời
← Xem thêm từ desuetude
Xem thêm từ desulphurise →
Từ vựng liên quan
d
des
desuetude
etude
etudes
sue
suet
étude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…