ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detainer


detainer /di'teinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(pháp lý)
  sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
  sự giam giữ, sự cầm tù
  trát tống giam ((cũng) writ of detainer)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…