EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detainer
detainer /di'teinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý)
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự giam giữ, sự cầm tù
trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
← Xem thêm từ detainees
Xem thêm từ detainers →
Từ vựng liên quan
ai
d
det
detain
er
eta
in
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…