EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detent
detent /di'tent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt
@detent
nút hãm khoá, cái định vị
← Xem thêm từ detects
Xem thêm từ detente →
Từ vựng liên quan
d
det
en
ent
nt
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…