ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detent


detent /di'tent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt

@detent
  nút hãm khoá, cái định vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…