EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detin
detin /di:'tin/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tách thiếc (ở sắt ra...)
← Xem thêm từ dethroning
Xem thêm từ detinning →
Từ vựng liên quan
d
det
in
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…