deviate /'di:vieit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
to deviate from the direction → trệch hướng
to deviate from one's way → lạc đường
to deviate from the truth → xa rời chân lý
@deviate
lệch