ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devilism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devilism


devilism /'devlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt
  sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…