ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devote


devote /di'vout/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hiến dâng, dành hết cho
to devote one's life to the revolutionary cause → hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
to devote one's time to do something → dành hết thời gian làm việc gì
to devote oneself → hiến thân mình

Các câu ví dụ:

1. "I will devote the rest of my life to preserving my traditional family business, and continue selling fabric in this market.


Xem tất cả câu ví dụ về devote /di'vout/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…