ex. Game, Music, Video, Photography

"I will devote the rest of my life to preserving my traditional family business, and continue selling fabric in this market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fabric. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I will devote the rest of my life to preserving my traditional family business, and continue selling fabric in this market.

Nghĩa của câu:

fabric


Ý nghĩa

@fabric /'fæbrik/
* danh từ
- công trình xây dựng
- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the whole fabric of society+ toàn bộ cơ cấu xã hội
=the fabric of arguments+ kết cấu của lý lẽ
- vải ((thường) texile fabric)
=silk and woollen fabrics+ hàng tơ lụa và len dạ
- mặt, thớ (vải)

@fabric
- cơ cấu, cấu trúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…