ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devotedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devotedly


devotedly /di'voutidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…