EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devotedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devotedly
devotedly /di'voutidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình
← Xem thêm từ devoted
Xem thêm từ devotee →
Từ vựng liên quan
d
devote
devoted
ot
ted
vote
voted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…