EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dewy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dewy
dewy /'dju:i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như sương
ướt sương, đẫm sương
← Xem thêm từ dewless
Xem thêm từ dewy-eyed →
Từ vựng liên quan
d
dew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…