ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dewy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dewy


dewy /'dju:i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như sương
  ướt sương, đẫm sương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…